 | [đồng nghĩa] |
|  | (từ đồng nghĩa) synonym |
|  | 'Microcomputer' có đồng nghĩa với 'personal computer' hay không? |
| Is 'microcomputer' synonymous with 'personal computer'? |
|  | Nghèo không nhất thiết đồng nghĩa với hèn |
| Poverty is not necessarily synonymous with vileness |
|  | Hãy cho tôi biết các từ đồng nghĩa với 'buyer' |
| Tell me the synonyms of 'buyer' |
|  | 'Buyer', 'purchaser' và 'vendee' là những từ đồng nghĩa với nhau |
| 'Buyer', 'purchaser' and 'vendee' are synonyms |